Có 2 kết quả:
擢升 trạc thăng • 擢陞 trạc thăng
giản thể
Từ điển phổ thông
lên chức, thăng chức, thăng tiến
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lên chức, thăng chức, thăng tiến
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0